Characters remaining: 500/500
Translation

nhân hình

Academic
Friendly

Từ "nhân hình" trong tiếng Việt được dùng để chỉ những hình dạng giống như hình người. Đây một từ ghép, trong đó "nhân" có nghĩangười, còn "hình" có nghĩahình dạng, kiểu dáng. Khi kết hợp lại, "nhân hình" chỉ đến hình dạng nét tương tự với con người.

dụ sử dụng:
  1. Khỉ nhân hình: Đây một dụ điển hình, chỉ những con khỉ hình dáng giống như con người, có thể về dáng đi đứng hoặc các đặc điểm khác.
  2. Tượng nhân hình: Chỉ những bức tượng được điêu khắc theo hình dạng của con người.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực nghệ thuật, "nhân hình" có thể được sử dụng để mô tả phong cách nghệ thuật nào đó yếu tố con người, dụ như "tranh nhân hình" để chỉ những bức tranh vẽ về con người hoặc hình người.
Phân biệt các biến thể:
  • Nhân vật: Thường được sử dụng để chỉ những nhân vật trong văn học, phim ảnh ( dụ: "nhân vật chính").
  • Hình nhân: Thường dùng để chỉ những bức tượng hoặc đồ vật hình dáng giống người, như "hình nhân bằng sáp".
Từ gần giống:
  • Nhân dạng: Chỉ hình dáng, diện mạo của một người nào đó, thường nhấn mạnh vào các đặc điểm nhận dạng.
  • Nhân loại: Chỉ tập hợp tất cả những người thuộc về một loài, tức loài người.
Từ đồng nghĩa:
  • Hình người: Cũng chỉ những hình dạng giống con người, nhưng có thể không mang nghĩa nhân văn như "nhân hình".
Liên quan:
  • Trong các văn hóa khác, có thể những từ tương đương như "anthropomorphic" trong tiếng Anh, dùng để chỉ những vật thể hoặc sinh vật không phải con người nhưng hình dáng hoặc đặc điểm của con người.
  1. Hình giống hình người: Khỉ nhân hình.

Words Containing "nhân hình"

Comments and discussion on the word "nhân hình"